Có 2 kết quả:

邪說 xié shuō ㄒㄧㄝˊ ㄕㄨㄛ邪说 xié shuō ㄒㄧㄝˊ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) harmful teachings
(2) evil doctrine

Từ điển Trung-Anh

(1) harmful teachings
(2) evil doctrine